Có 2 kết quả:
鮮為人知 xiǎn wéi rén zhī ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄓ • 鲜为人知 xiǎn wéi rén zhī ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄓ
xiǎn wéi rén zhī ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rarely known to anyone (idiom); almost unknown
(2) secret to all but a few
(2) secret to all but a few
Bình luận 0
xiǎn wéi rén zhī ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄖㄣˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rarely known to anyone (idiom); almost unknown
(2) secret to all but a few
(2) secret to all but a few
Bình luận 0